Characters remaining: 500/500
Translation

phong văn

Academic
Friendly

Từ "phong văn" trong tiếng Việt có nghĩanhững tin đồn, những câu chuyện, thông tin không chính thức người ta thường truyền tai nhau. thường mang tính chất không chính xác hoặc chưa được xác minh.

Định nghĩa:
  • Phong văn: Tin đồn, thông tin không chính thức được truyền miệng trong cộng đồng.
dụ sử dụng:
  1. Nghe đồn: "Nghe đồn phong văn bạn sắp đi nước ngoài." ( tin đồn rằng bạn sẽ đi nước ngoài.)
  2. Câu chuyện phong văn: "Trong công ty, rất nhiều câu chuyện phong văn về việc sếp sẽ nghỉ việc." (Trong công ty nhiều tin đồn về việc sếp sẽ nghỉ việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Phong văn trong giới trẻ thường xoay quanh các xu hướng thời trang công nghệ mới." (Tin đồn trong giới trẻ thường liên quan đến các xu hướng mới.)
  • "Phong văn về việc tăng lương của nhân viên đã lan rộng khắp công ty." (Tin đồn về việc tăng lương đã phổ biến trong công ty.)
Phân biệt:
  • Phong văn khác với tin tức: Tin tức thường thông tin chính thức, đã được xác minh, trong khi phong văn những câu chuyện chưa được xác thực.
  • Phong văn tin đồn: Hai từ này có thể xem đồng nghĩa, nhưng "tin đồn" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, có thể làm ảnh hưởng đến người khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tin đồn: Cũng chỉ đến thông tin không chính thức, nhưng thường hàm ý xấu.
  • Lời đồn: Từ này cũng chỉ sự truyền miệng nhưng có thể mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
Các từ liên quan:
  • Truyền miệng: Hành động chia sẻ thông tin không chính thức.
  • Lời nói: Các câu chuyện, thông tin người ta nói với nhau.
Kết luận:

"Phong văn" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện cách thông tin có thể được truyền tải trong xã hội. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách người khác có thể hiểu về .

  1. Nghe đồn (): Phong văn bạn sắp đi nước ngoài.

Comments and discussion on the word "phong văn"